--

nghị gật

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghị gật

+  

  • (từ cũ) Yes-man, yes-deputy (selected by the colonialists to sit in their so-called parliament)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghị gật"
Lượt xem: 479